--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trực giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trực giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trực giác
+ noun
intuition
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
trực giác
:
intuition
+
dao cau
:
Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts]
+
ruồng rẫy
:
to forsake; to desentruồng rẫy vợto forsake one's wife
+
chủ chiến
:
To be for war, to stand for warphe chủ chiếnthe pro-war camp
+
trực giao
:
orthogonal